bập bẹ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bập bẹ+ verb
- To babble, to prattle
- bập bẹ như trẻ lên ba
to babble like a three-year-old baby
- bập bẹ đánh vần
to spell with a babble
- bập bẹ vài câu tiếng Nga
to babble a few Russian words
- bập bẹ như trẻ lên ba
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bập bẹ"
Lượt xem: 639