--

bập bẹ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bập bẹ

+ verb  

  • To babble, to prattle
    • bập bẹ như trẻ lên ba
      to babble like a three-year-old baby
    • bập bẹ đánh vần
      to spell with a babble
    • bập bẹ vài câu tiếng Nga
      to babble a few Russian words
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bập bẹ"
Lượt xem: 649